恐怖战争 kǒngbù zhànzhēng
volume volume

Từ hán việt: 【khủng bố chiến tranh】

Đọc nhanh: 恐怖战争 (khủng bố chiến tranh). Ý nghĩa là: Chiến tranh chủ trương gây chết chóc; sợ hãi ở bất kể nơi nào; cho bất cứ ai; quân đội cũng như thường dân; để giành thắng lợi..

Ý Nghĩa của "恐怖战争" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恐怖战争 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chiến tranh chủ trương gây chết chóc; sợ hãi ở bất kể nơi nào; cho bất cứ ai; quân đội cũng như thường dân; để giành thắng lợi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖战争

  • volume volume

    - 他们 tāmen 战争 zhànzhēng 暴力 bàolì

    - Họ ghét chiến tranh và bạo lực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 称之为 chēngzhīwéi 恐怖主义 kǒngbùzhǔyì 行动 xíngdòng

    - Họ gọi đó là một hành động khủng bố.

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 争战 zhēngzhàn

    - quân hai bên đang chiến đấu với nhau.

  • volume volume

    - 从长远看 cóngchángyuǎnkàn 战争 zhànzhēng de 胜负 shèngfù 决定 juédìng 战争 zhànzhēng de 性质 xìngzhì

    - nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.

  • volume volume

    - zài 战争 zhànzhēng zhōng 遇害 yùhài le

    - Anh ấy đã bị sát hại trong chiến tranh.

  • volume volume

    - de 叔叔 shūshu zài 战争 zhànzhēng 中弱 zhōngruò le

    - Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 人民 rénmín 反对 fǎnduì 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố , Phố
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKLB (心大中月)
    • Bảng mã:U+6016
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao