Đọc nhanh: 恐怖组织 (khủng phố tổ chức). Ý nghĩa là: tổ chức khủng bố. Ví dụ : - 远东地区的恐怖组织 Tổ chức khủng bố viễn đông
恐怖组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chức khủng bố
terrorist organization
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖组织
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怖›
恐›
组›
织›