恐怯 kǒng qiè
volume volume

Từ hán việt: 【khủng khiếp】

Đọc nhanh: 恐怯 (khủng khiếp). Ý nghĩa là: có lẽ anh ấy đi đã hai mươi ngày rồi..

Ý Nghĩa của "恐怯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恐怯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có lẽ anh ấy đi đã hai mươi ngày rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怯

  • volume volume

    - 面对 miànduì zhēn ài 怯步 qièbù 不前 bùqián

    - Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.

  • volume volume

    - 生恐 shēngkǒng 掉队 diàoduì zài 后面 hòumiàn 紧追 jǐnzhuī

    - anh ấy chỉ sợ lạc đơn vị, vội vã đuổi theo.

  • volume volume

    - shì 恐怖分子 kǒngbùfènzi

    - Anh ta là một kẻ khủng bố.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 交集 jiāojí zhe 希望 xīwàng 恐惧 kǒngjù

    - Trong lòng anh ấy xen lẫn hy vọng và sợ hãi.

  • volume volume

    - 心理 xīnlǐ yǒu 恐惧 kǒngjù

    - Anh ấy có tâm lý sợ hãi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 恐怕 kǒngpà lái 参加 cānjiā

    - Họ có lẽ không đến tham gia.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 恐吓 kǒnghè rén

    - Anh ấy thường đe dọa người.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 有点 yǒudiǎn kǒng

    - Anh ấy có chút sợ hãi trong lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:丶丶丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGI (心土戈)
    • Bảng mã:U+602F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khúng , Khủng
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6050
    • Tần suất sử dụng:Rất cao