Đọc nhanh: 恐怖袭击 (khủng phố tập kích). Ý nghĩa là: cuộc tấn công khủng bố. Ví dụ : - 是恐怖袭击吗 Nó có phải là một cuộc tấn công khủng bố?
恐怖袭击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc tấn công khủng bố
terrorist attack
- 是 恐怖袭击 吗
- Nó có phải là một cuộc tấn công khủng bố?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖袭击
- 是 恐怖袭击 吗
- Nó có phải là một cuộc tấn công khủng bố?
- 恐怖分子 发动 了 攻击
- Các phần tử khủng bố đã tiến hành tấn công.
- 恐怖袭击 造成 很多 伤亡
- Cuộc tấn công khủng bố gây ra nhiều thương vong.
- 她 胆小 , 不敢 看 恐怖片
- Cô ấy nhát, không dám xem phim kinh dị.
- 恐怖分子 策划 了 这次 袭击
- Các phần tử khủng bố đã lên kế hoạch cho cuộc tấn công này.
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
- 大使馆 是 恐怖分子 攻击 的 明显 目标
- Đại sứ quán là mục tiêu rõ ràng của các cuộc tấn công khủng bố.
- 你 对 这个 袭击者
- Có điều gì về kẻ tấn công không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
怖›
恐›
袭›