Đọc nhanh: 恐同症 (khủng đồng chứng). Ý nghĩa là: kỳ thị đồng tính.
恐同症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ thị đồng tính
homophobia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐同症
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 朋友 患 了 社恐症
- Bạn tôi mắc chứng rối loạn lo âu xã hội.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 幽闭 恐惧症 可 治不好
- Claustrophobia không biến mất.
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
- 恐 他 不会 同意
- Có lẽ anh ấy sẽ không đồng ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
恐›
症›