Đọc nhanh: 恐吓信 (khủng hách tín). Ý nghĩa là: Thư khủng bố.
恐吓信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư khủng bố
《恐吓信》是由日本侦探小说家江户川乱步著,叶荣鼎译的一本青年大侦探系列推理小说·
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐吓信
- 我 不 相信 他 真会 按 他 威胁 的话 去 做 他 不过 吓唬 ( 我们 ) 罢了
- Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.
- 这个 恐怖电影 差点 把 我 吓死 了
- Bộ phim kinh dị này suýt nữa làm tôi sợ chết khiếp.
- 恐吓信
- thư đe doạ.
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 他常 恐吓 人
- Anh ấy thường đe dọa người.
- 他 用 大声 的 叫喊 来 恐吓 我们
- Anh ta dùng tiếng hét lớn để đe dọa chúng tôi。
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
吓›
恐›