Đọc nhanh: 恐怖电影 (khủng phố điện ảnh). Ý nghĩa là: phim kinh dị. Ví dụ : - 这个像是恐怖电影里 Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
恐怖电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim kinh dị
horror movie
- 这个 像是 恐怖电影 里
- Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恐怖电影
- 这部 电影 很 恐怖
- Bộ phim này rất kinh dị.
- 我 不 喜欢 看 恐怖电影
- Tôi không thích xem phim kinh dị.
- 这个 像是 恐怖电影 里
- Điều này trông giống như một cái gì đó trong một bộ phim kinh dị
- 看 恐怖电影 是 一种 刺激
- Xem phim kinh dị là một sự kích thích.
- 孩子 们 害怕 看 恐怖电影
- Trẻ con sợ xem phim kinh dị.
- 这个 恐怖电影 差点 把 我 吓死 了
- Bộ phim kinh dị này suýt nữa làm tôi sợ chết khiếp.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 那 部 电影 太 恐怖 了 , 真 好 可怕
- Bộ phim đó quá kinh dị, thật sự rất đáng sợ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
怖›
恐›
电›