Đọc nhanh: 凌汛 (lăng tấn). Ý nghĩa là: lũ; lũ lớn (do băng tan).
凌汛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lũ; lũ lớn (do băng tan)
江河上游冰雪融化,下游还没有解冻而造成的洪水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌汛
- 凌晨 的 街道 非常 安静
- Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.
- 凌虐 百姓
- ngược đãi dân chúng.
- 凌辱 弱小
- lăng nhục kẻ yếu đuối.
- 鸟儿 凌飞 在 空中
- Chim bay lên không trung.
- 凌乱不堪
- lộn xộn vô cùng; tùm lum tùm la.
- 凌霄花 依附 在 别的 树木 上
- lăng tiêu sống bám trên thân cây khác.
- 凌轹 同 人
- gạt bỏ bạn cùng đơn vị.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凌›
汛›