凌汛 língxùn
volume volume

Từ hán việt: 【lăng tấn】

Đọc nhanh: 凌汛 (lăng tấn). Ý nghĩa là: lũ; lũ lớn (do băng tan).

Ý Nghĩa của "凌汛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凌汛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lũ; lũ lớn (do băng tan)

江河上游冰雪融化,下游还没有解冻而造成的洪水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌汛

  • volume volume

    - 凌晨 língchén de 街道 jiēdào 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 凌虐 língnüè 百姓 bǎixìng

    - ngược đãi dân chúng.

  • volume volume

    - 凌辱 língrǔ 弱小 ruòxiǎo

    - lăng nhục kẻ yếu đuối.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 凌飞 língfēi zài 空中 kōngzhōng

    - Chim bay lên không trung.

  • volume volume

    - 凌乱不堪 língluànbùkān

    - lộn xộn vô cùng; tùm lum tùm la.

  • volume volume

    - 凌霄花 língxiāohuā 依附 yīfù zài 别的 biéde 树木 shùmù shàng

    - lăng tiêu sống bám trên thân cây khác.

  • volume volume

    - 凌轹 línglì tóng rén

    - gạt bỏ bạn cùng đơn vị.

  • volume volume

    - 凌晨 língchén de 空气 kōngqì 格外 géwài 清新 qīngxīn

    - Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶丶一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENJ (水弓十)
    • Bảng mã:U+6C5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình