Đọc nhanh: 凌波 (lăng ba). Ý nghĩa là: lăng ba.
凌波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌波
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 鸟儿 凌飞 在 空中
- Chim bay lên không trung.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凌›
波›