凌兢 líng jīng
volume volume

Từ hán việt: 【lăng căng】

Đọc nhanh: 凌兢 (lăng căng). Ý nghĩa là: (văn học) lạnh như băng, rùng mình.

Ý Nghĩa của "凌兢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凌兢 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) lạnh như băng

(literary) icy cold

✪ 2. rùng mình

to shiver

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌兢

  • volume volume

    - 凌晨 língchén de 电话 diànhuà 打破 dǎpò 宁静 níngjìng

    - Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.

  • volume volume

    - 危险 wēixiǎn zhèng 慢慢 mànmàn 凌来 línglái

    - Nguy hiểm đang từ từ đến gần.

  • volume volume

    - 受尽 shòujìn le 欺凌 qīlíng

    - Bị ức hiếp đủ điều

  • volume volume

    - 凌辱 língrǔ 弱小 ruòxiǎo

    - lăng nhục kẻ yếu đuối.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 凌飞 língfēi zài 空中 kōngzhōng

    - Chim bay lên không trung.

  • volume volume

    - 凌霄花 língxiāohuā 依附 yīfù zài 别的 biéde 树木 shùmù shàng

    - lăng tiêu sống bám trên thân cây khác.

  • volume volume

    - 凌轹 línglì tóng rén

    - gạt bỏ bạn cùng đơn vị.

  • volume volume

    - bié ràng 托尼 tuōní 盛气凌人 shèngqìlíngrén 对待 duìdài 为何 wèihé gèng duō 显示 xiǎnshì 威力 wēilì ne

    - Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+12 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Căng
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JUJRU (十山十口山)
    • Bảng mã:U+5162
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao