Đọc nhanh: 凌杂米盐 (lăng tạp mễ diêm). Ý nghĩa là: rối loạn và rời rạc.
凌杂米盐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối loạn và rời rạc
disordered and fragmentary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌杂米盐
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 不能 把 自己 凌驾于 群众 之上
- không thể xem mình ngự trị quần chúng.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
- 他 把 糖 和 盐杂 在 一起
- Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凌›
杂›
盐›
米›