Đọc nhanh: 凌侮 (lăng vũ). Ý nghĩa là: lăng nhục; làm nhục.
凌侮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng nhục; làm nhục
欺侮; 侮辱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌侮
- 凌晨 的 街道 非常 安静
- Đường phố vào lúc rạng sáng rất yên tĩnh.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 决不 任 人 欺凌
- Quyết không thể để mặc người làm nhục.
- 凌虐 百姓
- ngược đãi dân chúng.
- 凌辱 弱小
- lăng nhục kẻ yếu đuối.
- 鸟儿 凌飞 在 空中
- Chim bay lên không trung.
- 凌轹 同 人
- gạt bỏ bạn cùng đơn vị.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侮›
凌›