• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹) Sắc (色)

  • Pinyin: Jué
  • Âm hán việt: Tuyệt
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰糹色
  • Thương hiệt:VFNAU (女火弓日山)
  • Bảng mã:U+7D76
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 絶

  • Khác nét viết

Ý nghĩa của từ 絶 theo âm hán việt

絶 là gì? (Tuyệt). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 12 nét but (フフノフフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 絶