Đọc nhanh: 凌志美 (lăng chí mĩ). Ý nghĩa là: Laura Ling, nữ nhà báo Mỹ gốc Đài Loan bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009.
凌志美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Laura Ling, nữ nhà báo Mỹ gốc Đài Loan bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009
Laura Ling, US-Taiwanese woman journalist imprisoned as spy by North Korea in 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凌志美
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 壮志凌云
- chí khí ngút trời
- 凌云壮志
- chí lớn cao ngất trời.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 我会 永志 这个 美好 的 纪念
- Tôi sẽ mãi mãi ghi nhớ kỷ niệm đẹp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凌›
志›
美›