高雅 gāoyǎ
volume volume

Từ hán việt: 【cao nhã】

Đọc nhanh: 高雅 (cao nhã). Ý nghĩa là: cao thượng; thanh cao; cao nhã; thanh lịch; tao nhã. Ví dụ : - 格调高雅 phong cách thanh cao

Ý Nghĩa của "高雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao thượng; thanh cao; cao nhã; thanh lịch; tao nhã

高尚,不粗俗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 格调高雅 gédiàogāoyǎ

    - phong cách thanh cao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高雅

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 格调高雅 gédiàogāoyǎ

    - phong cách tao nhã.

  • volume volume

    - zhè 画作 huàzuò 具高 jùgāo 雅韵 yǎyùn

    - Bức tranh này có phong cách thanh nhã.

  • volume volume

    - 格调高雅 gédiàogāoyǎ

    - phong cách thanh cao

  • volume volume

    - 高情 gāoqíng 雅意 yǎyì

    - cao tình nhã ý

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 式样 shìyàng zhēn 高雅 gāoyǎ 一定 yídìng huì 流行 liúxíng 好几年 hǎojǐnián

    - Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa