Đọc nhanh: 大方 (đại phương). Ý nghĩa là: rộng rãi; phóng khoáng; hào phóng; rộng lượng, tự nhiên (cử chỉ, lời nói), trang nhã; nhã nhặn; lịch sự; thanh lịch. Ví dụ : - 她请客时总是很大方。 Cô ấy luôn rất hào phóng khi mời khách.. - 他对同事们十分大方。 Anh ấy rất rộng lượng với đồng nghiệp.. - 老板对员工非常大方。 Ông chủ rất hào phóng với nhân viên.
大方 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rộng rãi; phóng khoáng; hào phóng; rộng lượng
不吝啬;不小气
- 她 请客 时 总是 很大 方
- Cô ấy luôn rất hào phóng khi mời khách.
- 他 对 同事 们 十分 大方
- Anh ấy rất rộng lượng với đồng nghiệp.
- 老板 对 员工 非常 大方
- Ông chủ rất hào phóng với nhân viên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. tự nhiên (cử chỉ, lời nói)
言谈、举止自然,不做作
- 她 的 举止 十分 大方 自然
- Cử chỉ của cô ấy rất tự nhiên.
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. trang nhã; nhã nhặn; lịch sự; thanh lịch
装束、样式等不俗气
- 她 的 发型 显得 大方 得体
- Kiểu tóc của cô ấy trông lịch sự và phù hợp.
- 这 条 围巾 设计 得 很大 方
- Chiếc khăn quàng này được thiết kế rất nhã nhặn.
- 这 款 手机 外形 大方 简洁
- Mẫu điện thoại này có hình dáng đơn giản và thanh lịch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 大方 với từ khác
✪ 1. 大方 vs 自然
Giống:
- "大方" và "自然" đều là hình dung từ.
Đều có ý nghĩa dùng để chỉ những cử chỉ hành động không bị gò bó và câu nệ, không thô tục tầm thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大方
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 仪容俊秀 , 举止大方
- mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 很大 方 , 不会 计较 这 几个 钱
- anh ấy rất rộng rãi, không tính toán chi li đâu.
- 他 觉得 这个 方案 大概 可行
- Anh ấy cho rằng kế hoạch này có thể khả thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
方›