Đọc nhanh: 典雅 (điển nhã). Ý nghĩa là: trang nhã; tao nhã; thanh lịch. Ví dụ : - 词句典雅 câu từ trang nhã. - 风格典雅 phong cách tao nhã
典雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang nhã; tao nhã; thanh lịch
优美不粗俗
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 风格 典雅
- phong cách tao nhã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典雅
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 风格 典雅
- phong cách tao nhã
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 我 又 没 让 你 推倒 雅典卫城
- Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.
- 莫扎特 的 古典 乐 恬静 优雅 , 让 我们 发出 由衷 的 赞叹
- Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
雅›