典雅 diǎnyǎ
volume volume

Từ hán việt: 【điển nhã】

Đọc nhanh: 典雅 (điển nhã). Ý nghĩa là: trang nhã; tao nhã; thanh lịch. Ví dụ : - 词句典雅 câu từ trang nhã. - 风格典雅 phong cách tao nhã

Ý Nghĩa của "典雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

典雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trang nhã; tao nhã; thanh lịch

优美不粗俗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 词句 cíjù 典雅 diǎnyǎ

    - câu từ trang nhã

  • volume volume

    - 风格 fēnggé 典雅 diǎnyǎ

    - phong cách tao nhã

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典雅

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ

    - cử hành lễ khởi công (đặt móng)

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 风雅 fēngyǎ

    - cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.

  • volume volume

    - 建筑风格 jiànzhùfēnggé 古朴 gǔpiáo 典雅 diǎnyǎ

    - phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.

  • volume volume

    - 词句 cíjù 典雅 diǎnyǎ

    - câu từ trang nhã

  • volume volume

    - 风格 fēnggé 典雅 diǎnyǎ

    - phong cách tao nhã

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - yòu méi ràng 推倒 tuīdǎo 雅典卫城 yǎdiǎnwèichéng

    - Tôi không bảo bạn đánh sập Acropolis.

  • volume volume

    - 莫扎特 mòzhātè de 古典 gǔdiǎn 恬静 tiánjìng 优雅 yōuyǎ ràng 我们 wǒmen 发出 fāchū 由衷 yóuzhōng de 赞叹 zàntàn

    - Âm nhạc cổ điển của Mozart rất êm đềm và trang nhã khiến chúng tôi biểu hiện ra sự ngưỡng mộ chân thành

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao