Đọc nhanh: 高研 (cao nghiên). Ý nghĩa là: nhân viên nghiên cứu khoa học cao cấp.
高研 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên nghiên cứu khoa học cao cấp
高级科学研究人员的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高研
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
研›
高›