Đọc nhanh: 鄙俚 (bỉ lí). Ý nghĩa là: quê mùa; quê kệch; dung tục.
鄙俚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quê mùa; quê kệch; dung tục
粗野;庸俗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙俚
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 俚歌
- bài hát dân gian.
- 俚语
- lời nói quê mùa.
- 他 真的 很 卑鄙
- Anh ấy thật sự rất đê tiện.
- 他 的 行为 太 卑鄙 了
- Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.
- 鄙陋 无知
- bỉ lậu vô tri; quê mùa dốt nát
- 他 鄙视 那些 不 努力 的 人
- Anh ấy khinh thường những người không nỗ lực.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俚›
鄙›