鄙俚 bǐ lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bỉ lí】

Đọc nhanh: 鄙俚 (bỉ lí). Ý nghĩa là: quê mùa; quê kệch; dung tục.

Ý Nghĩa của "鄙俚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鄙俚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quê mùa; quê kệch; dung tục

粗野;庸俗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙俚

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.

  • volume volume

    - 俚歌 lǐgē

    - bài hát dân gian.

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ

    - lời nói quê mùa.

  • volume volume

    - 真的 zhēnde hěn 卑鄙 bēibǐ

    - Anh ấy thật sự rất đê tiện.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi tài 卑鄙 bēibǐ le

    - Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.

  • volume volume

    - 鄙陋 bǐlòu 无知 wúzhī

    - bỉ lậu vô tri; quê mùa dốt nát

  • volume volume

    - 鄙视 bǐshì 那些 nèixiē 努力 nǔlì de rén

    - Anh ấy khinh thường những người không nỗ lực.

  • volume volume

    - 俚语 lǐyǔ shì 脱下 tuōxià 上衣 shàngyī 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo zài 掌上 zhǎngshàng 跟着 gēnzhe jiù 着手 zhuóshǒu 工作 gōngzuò de 语言 yǔyán

    - Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWG (人田土)
    • Bảng mã:U+4FDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWNL (口田弓中)
    • Bảng mã:U+9119
    • Tần suất sử dụng:Cao