Đọc nhanh: 恶俗 (ác tục). Ý nghĩa là: thói quen xấu, phong tục xấu xa, thô tục.
✪ 1. thói quen xấu
bad habit
✪ 2. phong tục xấu xa
evil custom
✪ 3. thô tục
vulgarity
✪ 4. tệ tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶俗
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
恶›