伧俗 cāng sú
volume volume

Từ hán việt: 【sanh tục】

Đọc nhanh: 伧俗 (sanh tục). Ý nghĩa là: thô lậu; quê mùa; thô kệch. Ví dụ : - 言语伧俗 nói năng quê mùa/thô lậu

Ý Nghĩa của "伧俗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伧俗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thô lậu; quê mùa; thô kệch

粗俗鄙陋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 言语 yányǔ cāng

    - nói năng quê mùa/thô lậu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伧俗

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵循 zūnxún 传统 chuántǒng de 葬礼 zànglǐ 风俗 fēngsú

    - Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.

  • volume volume

    - 言语 yányǔ cāng

    - nói năng quê mùa/thô lậu

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • volume volume

    - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn cāng

    - Anh ấy nói chuyện rất thô tục.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn cāng

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 越南 yuènán de 风俗 fēngsú

    - Tìm hiểu phong tục Việt Nam.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 太伧 tàicāng le

    - Hành vi này quá thô lỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Chēn , Chéng
    • Âm hán việt: Sanh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOSU (人人尸山)
    • Bảng mã:U+4F27
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCOR (人金人口)
    • Bảng mã:U+4FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao