淡雅 dànyǎ
volume volume

Từ hán việt: 【đạm nhã】

Đọc nhanh: 淡雅 (đạm nhã). Ý nghĩa là: thanh nhã; trang nhã; nền nã (màu sắc). Ví dụ : - 色彩淡雅 màu sắc trang nhã.. - 服饰淡雅 ăn mặc trang nhã.

Ý Nghĩa của "淡雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淡雅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh nhã; trang nhã; nền nã (màu sắc)

素净雅致;素淡典雅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 色彩 sècǎi 淡雅 dànyǎ

    - màu sắc trang nhã.

  • volume volume

    - 服饰 fúshì 淡雅 dànyǎ

    - ăn mặc trang nhã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡雅

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 爱情 àiqíng 雅美 yǎměi

    - Tình yêu của họ rất đẹp.

  • volume volume

    - 服饰 fúshì 淡雅 dànyǎ

    - ăn mặc trang nhã.

  • volume volume

    - 人情 rénqíng 淡薄 dànbó

    - nhân tình lợt lạt; nhân tình mỏng như tờ giấy.

  • volume volume

    - 色彩 sècǎi 淡雅 dànyǎ

    - màu sắc trang nhã.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 布置 bùzhì 淡雅 dànyǎ 脱俗 tuōsú

    - cách bày trí trong nhà rất trang nhã thanh thoát.

  • volume volume

    - 水仙 shuǐxiān 另有 lìngyǒu 一种 yīzhǒng 淡雅 dànyǎ de 韵致 yùnzhì

    - hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 学会 xuéhuì le huà 精巧 jīngqiǎo 淡雅 dànyǎ de 妆容 zhuāngróng

    - Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经营 jīngyíng 惨淡 cǎndàn 面临 miànlín 破产 pòchǎn

    - Họ kinh doanh không thuận lợi, đối mặt với phá sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao