Đọc nhanh: 鼻高 (tị cao). Ý nghĩa là: độ cao mũi.
鼻高 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ cao mũi
自鼻根到前鼻孔下缘中点的高度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻高
- 她 的 鼻子 很 高
- Mũi cô ấy rất cao.
- 他 的 鼻子 高高的
- Mũi của anh ấy cao cao.
- 这个 帅哥 有 高高的 鼻梁
- Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
高›
鼻›