Đọc nhanh: 高尚娴雅 (cao thượng nhàn nhã). Ý nghĩa là: uyển chuyển thanh nhã; uyển chuyển.
高尚娴雅 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyển chuyển thanh nhã; uyển chuyển
文雅、优美的动作与才艺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尚娴雅
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 他 的 品德 多么 高尚
- Phẩm chất của anh ấy thật cao thượng!
- 她 的 志向 非常 高尚
- Chí hướng của cô ấy rất cao thượng.
- 发扬 助人为乐 的 高尚风格
- phát huy phong cách cao thượng sống vì người khác.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娴›
尚›
雅›
高›