高尚娴雅 gāoshàng xiányǎ
volume volume

Từ hán việt: 【cao thượng nhàn nhã】

Đọc nhanh: 高尚娴雅 (cao thượng nhàn nhã). Ý nghĩa là: uyển chuyển thanh nhã; uyển chuyển.

Ý Nghĩa của "高尚娴雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高尚娴雅 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uyển chuyển thanh nhã; uyển chuyển

文雅、优美的动作与才艺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尚娴雅

  • volume volume

    - 人格 réngé 高尚 gāoshàng

    - phẩm chất cao thượng.

  • volume volume

    - 医德 yīdé 高尚 gāoshàng

    - y đức cao thượng

  • volume volume

    - 品德高尚 pǐndégāoshàng

    - đức tính cao thượng

  • volume volume

    - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

  • volume volume

    - de 品德 pǐndé 多么 duōme 高尚 gāoshàng

    - Phẩm chất của anh ấy thật cao thượng!

  • volume volume

    - de 志向 zhìxiàng 非常 fēicháng 高尚 gāoshàng

    - Chí hướng của cô ấy rất cao thượng.

  • volume volume

    - 发扬 fāyáng 助人为乐 zhùrénwéilè de 高尚风格 gāoshàngfēnggé

    - phát huy phong cách cao thượng sống vì người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 素养 sùyǎng

    - Bọn họ có phẩm chất cao thượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:フノ一丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLSD (女中尸木)
    • Bảng mã:U+5A34
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao