精制 jīngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【tinh chế】

Đọc nhanh: 精制 (tinh chế). Ý nghĩa là: tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong. Ví dụ : - 精制品。 hàng tinh chế.

Ý Nghĩa của "精制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong

在粗制品上加工;精工制造

Ví dụ:
  • volume volume

    - 精制品 jīngzhìpǐn

    - hàng tinh chế.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精制

  • volume volume

    - 精制 jīngzhì 石灰 shíhuī 胶泥 jiāoní 精制 jīngzhì 石灰 shíhuī 胶泥 jiāoní 用于 yòngyú zài 灰泥 huīní 表层 biǎocéng 涂抹 túmǒ 成膜 chéngmó

    - Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.

  • volume volume

    - 琉璃 liúli 制品 zhìpǐn 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - chế tác hoàn mỹ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 决定 juédìng 精简 jīngjiǎn 编制 biānzhì

    - Công ty quyết định tinh giản biên chế.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài jiè 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - Áo giáp thời cổ đại được chế tạo tinh xảo.

  • volume volume

    - 这驾 zhèjià 马车 mǎchē de jìn 制作 zhìzuò 精良 jīngliáng

    - Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 灯笼 dēnglóng 制作 zhìzuò hěn 精美 jīngměi

    - Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè mǐn 制作 zhìzuò 精美 jīngměi

    - Cái chén bát này được chế tác tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa