Đọc nhanh: 震动 (chấn động). Ý nghĩa là: rung; rung động; làm rung động; rung chuyển, rúng động; vang dội; vang động; làm chấn động (sự việc, tin tức quan trọng). Ví dụ : - 桌子震动,可能地震了。 Cái bàn rung chuyển, có thể đã động đất.. - 地板震动,令人心慌。 Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.. - 窗户震动,风刮得很大。 Cửa sổ rung, gió thổi rất mạnh.
震动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rung; rung động; làm rung động; rung chuyển
颤动;使颤动
- 桌子 震动 , 可能 地震 了
- Cái bàn rung chuyển, có thể đã động đất.
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 窗户 震动 , 风 刮得 很大
- Cửa sổ rung, gió thổi rất mạnh.
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. rúng động; vang dội; vang động; làm chấn động (sự việc, tin tức quan trọng)
(重大的事情、消息等) 使人心不平静
- 这 消息 震动 了 村人
- Tin tức này làm rúng động dân làng.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
- 这件 事 震动 了 世界
- Chuyện này đã làm rúng động thế giới.
- 他 的话 震动 了 所有人
- Lời nói của anh ấy đã làm chấn động mọi người.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 震动
✪ 1. 震动了+ Tân ngữ
làm rúng động/chấn động cái gì đấy
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 这个 事故 震动 了 全 城市
- Sự cố này làm chấn động cả thành phố.
- 他 做 的 事 震动 了 国家
- Chuyện anh ta làm đã làm rúng động cả đất nước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震动
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 火车 震动 了 一下 , 开走 了
- Xe lửa làm rung động một cái rồi chạy đi.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
- 他 做 的 事 震动 了 国家
- Chuyện anh ta làm đã làm rúng động cả đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
震›
lăn; cán; làm chuyển độngbon
Biến Động, Gợn Sóng
va; đụng; chạm; va chạmchạm đến; khuấy động; khêu gợi; xúc động; làm cảm động (tình cảm; hồi ức)đụng chạm; mạo phạm; xúc phạm
Dao Động, Lung Lay, Lay Động
Chấn Động, Náo Động
Kinh Động
Run Rẩy
rùng mình; run rẩyphát run
Gợn Sóng
Lắc Lư, Tròng Trành
Bị Sốc, Chấn Động
chấn động; dao động; rung độngsự biến đổi có tính chu kỳ của dòng điện
chấn động; rung động
Run Cầm Cập, Run Lẩy Bẩy
rung rung; máydún dẩy
run; phát run; run cầm cập
Trấn Động
Chập Chờn, Không Ổn Định
Chảy, Di Động (Chất Lỏng, Khí)
Run Rẩy
Tiếng Vang, Tiếng Động
Đập
động tĩnh; tiếng động
lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao động