Đọc nhanh: 震动器 (chấn động khí). Ý nghĩa là: máy chấn động.
震动器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy chấn động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震动器
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 所以 你们 很难 找到 驱动器
- Vì vậy, bạn sẽ khó tìm được ổ
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
- 他 做 的 事 震动 了 国家
- Chuyện anh ta làm đã làm rúng động cả đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
震›