Đọc nhanh: 震撼 (chấn hám). Ý nghĩa là: chấn động; dao động; lay động; rung động. Ví dụ : - 电影震撼了观众。 Bộ phim đã làm lay động khán giả.. - 这幅画震撼了我。 Bức tranh này đã làm tôi lay động.. - 他的讲话震撼人心。 Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
震撼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấn động; dao động; lay động; rung động
震动; 摇撼
- 电影 震撼 了 观众
- Bộ phim đã làm lay động khán giả.
- 这幅 画 震撼 了 我
- Bức tranh này đã làm tôi lay động.
- 他 的 讲话 震撼人心
- Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 震撼
✪ 1. 被 ... ... 震撼
- 我 被 它 的 美丽 震撼 了
- Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.
- 他 被 那部 电影 深深 震撼
- Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震撼
- 这幅 画 震撼 了 我
- Bức tranh này đã làm tôi lay động.
- 电影 震撼 了 观众
- Bộ phim đã làm lay động khán giả.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 沸腾 的 现场 令人 震撼
- Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.
- 我 被 它 的 美丽 震撼 了
- Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.
- 他 的 讲话 震撼人心
- Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
- 辽阔 的 沙漠 让 人 震撼
- Sa mạc rộng lớn khiến người ta cảm thấy ấn tượng.
- 他 被 那部 电影 深深 震撼
- Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撼›
震›
Trấn Động
Chập Chờn, Không Ổn Định
Chấn Động, Náo Động
chấn động; rung động
Kinh Động
Rung, Rung Động, Làm Rung Động
rung rung; máydún dẩy
Dao Động, Lung Lay, Lay Động
lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; laychaolay chuyển
Làm Kinh Ngạc, Khác Thường
Lắc Lư, Tròng Trành
lay động; chấn động; rung động; rung chuyển; dao động