震撼 zhènhàn
volume volume

Từ hán việt: 【chấn hám】

Đọc nhanh: 震撼 (chấn hám). Ý nghĩa là: chấn động; dao động; lay động; rung động. Ví dụ : - 电影震撼了观众。 Bộ phim đã làm lay động khán giả.. - 这幅画震撼了我。 Bức tranh này đã làm tôi lay động.. - 他的讲话震撼人心。 Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.

Ý Nghĩa của "震撼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

震撼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấn động; dao động; lay động; rung động

震动; 摇撼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 震撼 zhènhàn le 观众 guānzhòng

    - Bộ phim đã làm lay động khán giả.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 震撼 zhènhàn le

    - Bức tranh này đã làm tôi lay động.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 震撼人心 zhènhànrénxīn

    - Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 震撼

✪ 1. 被 ... ... 震撼

Ví dụ:
  • volume

    - bèi de 美丽 měilì 震撼 zhènhàn le

    - Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.

  • volume

    - bèi 那部 nàbù 电影 diànyǐng 深深 shēnshēn 震撼 zhènhàn

    - Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震撼

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 震撼 zhènhàn le

    - Bức tranh này đã làm tôi lay động.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 震撼 zhènhàn le 观众 guānzhòng

    - Bộ phim đã làm lay động khán giả.

  • volume volume

    - 滚滚 gǔngǔn 春雷 chūnléi 震撼 zhènhàn 大地 dàdì

    - sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.

  • volume volume

    - 沸腾 fèiténg de 现场 xiànchǎng 令人 lìngrén 震撼 zhènhàn

    - Hiện trường sục sôi khiến người ta choáng ngợp.

  • volume volume

    - bèi de 美丽 měilì 震撼 zhènhàn le

    - Vẻ đẹp của nó khiến tôi kinh ngạc.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 震撼人心 zhènhànrénxīn

    - Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.

  • volume volume

    - 辽阔 liáokuò de 沙漠 shāmò ràng rén 震撼 zhènhàn

    - Sa mạc rộng lớn khiến người ta cảm thấy ấn tượng.

  • volume volume

    - bèi 那部 nàbù 电影 diànyǐng 深深 shēnshēn 震撼 zhènhàn

    - Anh ấy bị bộ phim đó lay động sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hám
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIRP (手戈口心)
    • Bảng mã:U+64BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao