哆嗦 duō suo
volume volume

Từ hán việt: 【sỉ sách】

Đọc nhanh: 哆嗦 (sỉ sách). Ý nghĩa là: run lập cập; run lẩy bẩy. Ví dụ : - 我害怕得哆嗦。 Tôi run lẩy bẩy vì sợ hãi.. - 他因为紧张而哆嗦。 Anh ấy run lẩy bẩy vì căng thẳng.. - 我的身体不停哆嗦 Cơ thể tôi không ngừng run lập cập.

Ý Nghĩa của "哆嗦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

哆嗦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. run lập cập; run lẩy bẩy

颤抖;战栗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 害怕 hàipà 哆嗦 duōsuo

    - Tôi run lẩy bẩy vì sợ hãi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 紧张 jǐnzhāng ér 哆嗦 duōsuo

    - Anh ấy run lẩy bẩy vì căng thẳng.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 不停 bùtíng 哆嗦 duōsuo

    - Cơ thể tôi không ngừng run lập cập.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 哆嗦 với từ khác

✪ 1. 发抖 vs 哆嗦

Giải thích:

Giống:
- "发抖" và "哆嗦" là từ đồng nghĩa.
Khác:
- "哆嗦" chủ yếu được sử dụng trong văn nói, "发抖" có thể được sử dụng trong văn nói và văn viết.
- "哆嗦" có thể trùng điệp "哆哆嗦嗦", nhưng "发抖" thì không thể trùng điệp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哆嗦

  • volume volume

    - 啰嗦 luōsuo 不停 bùtíng dàn dōu 觉得 juéde 厌烦 yànfán

    - Anh ấy cứ huyên thuyên mãi nhưng tôi không thấy chán chút nào.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 哆嗦 duōsuo

    - Tôi run lẩy bẩy vì sợ hãi.

  • volume volume

    - 内容 nèiróng 不错 bùcuò 文字 wénzì 略嫌 lüèxián 罗嗦 luōsuo

    - Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 不停 bùtíng 哆嗦 duōsuo

    - Cơ thể tôi không ngừng run lập cập.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn 啰嗦 luōsuo

    - Anh ấy nói chuyện rất làm nhảm

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème 噜嗦 lūsuo la

    - Bạn đừng nói lải nhải như vậy.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 紧张 jǐnzhāng ér 哆嗦 duōsuo

    - Anh ấy run lẩy bẩy vì căng thẳng.

  • volume volume

    - shǎo 啰嗦 luōsuo 别人 biérén dōu 觉得 juéde fán

    - Bạn bớt lảm nhảm lại, mọi người đều thấy phiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Duō
    • Âm hán việt: Sỉ , Xỉ , Đá
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNIN (口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+54C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Suō , Suò
    • Âm hán việt: Sách , Thoa
    • Nét bút:丨フ一一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBF (口十月火)
    • Bảng mã:U+55E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình