震耳欲聋 zhèn'ěryùlóng
volume volume

Từ hán việt: 【chấn nhĩ dục lung】

Đọc nhanh: 震耳欲聋 (chấn nhĩ dục lung). Ý nghĩa là: đinh tai nhức óc; chấn động điếc cả tai; inh tai; chác tai; chói tai. Ví dụ : - 他在震耳欲聋的掌声中就坐. Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.

Ý Nghĩa của "震耳欲聋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

震耳欲聋 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đinh tai nhức óc; chấn động điếc cả tai; inh tai; chác tai; chói tai

耳朵都快震聋了,形容声音很大

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 震耳欲聋 zhèněryùlóng de 掌声 zhǎngshēng zhōng jiù zuò

    - Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震耳欲聋

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo lóng le 听不见 tīngbujiàn

    - Tai điếc không nghe rõ.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén 耳朵 ěrduo 有些 yǒuxiē lóng

    - Ông lão này tai hơi nghễnh ngãng.

  • volume volume

    - de 耳朵 ěrduo 完全 wánquán lóng le

    - Tai của anh ấy hoàn toàn bị điếc.

  • volume volume

    - zài 震耳欲聋 zhèněryùlóng de 掌声 zhǎngshēng zhōng jiù zuò

    - Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.

  • volume volume

    - 日子 rìzi zhǎng le cái 觉察出 juécháchū 耳朵 ěrduo 有些 yǒuxiē lóng

    - lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.

  • volume volume

    - 锣鼓声 luógǔshēng 震耳 zhèněr 真是 zhēnshi 山响 shānxiǎng

    - Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 我要 wǒyào jiù de 耳聋 ěrlóng 开个 kāigè 玩笑 wánxiào

    - Tôi sẽ nói đùa về việc cô ấy bị điếc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:一ノフノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPSJ (戈心尸十)
    • Bảng mã:U+804B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa