震动筛 zhèndòng shāi
volume volume

Từ hán việt: 【chấn động si】

Đọc nhanh: 震动筛 (chấn động si). Ý nghĩa là: sàng rung (Nhà máy gạch).

Ý Nghĩa của "震动筛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

震动筛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sàng rung (Nhà máy gạch)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震动筛

  • volume volume

    - 春雷 chūnléi 震动 zhèndòng zhe 山谷 shāngǔ

    - Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.

  • volume volume

    - 地震 dìzhèn 使 shǐ 建筑物 jiànzhùwù 活动 huódòng

    - Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng 吸收 xīshōu 震动 zhèndòng

    - đệm lò xo

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 震动 zhèndòng yǒu xīn 消息 xiāoxi

    - Điện thoại rung, có tin mới.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 震动 zhèndòng le 一下 yīxià 开走 kāizǒu le

    - Xe lửa làm rung động một cái rồi chạy đi.

  • volume volume

    - de 决定 juédìng 震动 zhèndòng le 公司 gōngsī

    - Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.

  • volume volume

    - zuò de shì 震动 zhèndòng le 国家 guójiā

    - Chuyện anh ta làm đã làm rúng động cả đất nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāi
    • Âm hán việt: Si ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLLB (竹中中月)
    • Bảng mã:U+7B5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao