Đọc nhanh: 震动筛 (chấn động si). Ý nghĩa là: sàng rung (Nhà máy gạch).
震动筛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàng rung (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震动筛
- 春雷 震动 着 山谷
- Tiếng sấm làm rung động cả đồi núi.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 火车 震动 了 一下 , 开走 了
- Xe lửa làm rung động một cái rồi chạy đi.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
- 他 做 的 事 震动 了 国家
- Chuyện anh ta làm đã làm rúng động cả đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
筛›
震›