波动 bōdòng
volume volume

Từ hán việt: 【ba động】

Đọc nhanh: 波动 (ba động). Ý nghĩa là: chập chờn; biến động; dao động; không ổn định, sự dao động; sự biến động. Ví dụ : - 股票价格天天波动。 Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.. - 他的情绪波动很大。 Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.. - 心率的波动正常吗? Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?

Ý Nghĩa của "波动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

波动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chập chờn; biến động; dao động; không ổn định

起伏不定; 不稳定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 股票价格 gǔpiàojiàgé 天天 tiāntiān 波动 bōdòng

    - Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 波动 bōdòng 很大 hěndà

    - Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.

波动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự dao động; sự biến động

波 (bò)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心率 xīnlǜ de 波动 bōdòng 正常 zhèngcháng ma

    - Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?

  • volume volume

    - 股市 gǔshì de 波动 bōdòng 很大 hěndà

    - Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波动

  • volume volume

    - 波澜壮阔 bōlánzhuàngkuò de 群众运动 qúnzhòngyùndòng

    - phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ

  • volume volume

    - 超音波 chāoyīnbō 显示 xiǎnshì xià 动脉 dòngmài chù

    - Siêu âm cho thấy có tổn thương

  • volume volume

    - 波动 bōdòng 幅度 fúdù 很大 hěndà

    - Biên độ dao động rất lớn.

  • volume volume

    - 股市 gǔshì de 波动 bōdòng 很大 hěndà

    - Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 波动 bōdòng 很大 hěndà

    - Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.

  • volume volume

    - 心率 xīnlǜ de 波动 bōdòng 正常 zhèngcháng ma

    - Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 波动 bōdòng ràng 股票 gǔpiào 贬值 biǎnzhí

    - Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.

  • volume volume

    - 抵制 dǐzhì 外国货 wàiguóhuò 运动 yùndòng 波及 bōjí 全国 quánguó

    - Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao