Đọc nhanh: 波动 (ba động). Ý nghĩa là: chập chờn; biến động; dao động; không ổn định, sự dao động; sự biến động. Ví dụ : - 股票价格天天波动。 Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.. - 他的情绪波动很大。 Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.. - 心率的波动正常吗? Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
波动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chập chờn; biến động; dao động; không ổn định
起伏不定; 不稳定
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
波动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự dao động; sự biến động
波 (bò)
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波动
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
波›
Trấn Động
chấn động; rung động
Rung, Rung Động, Làm Rung Động
Lắc Lư, Tròng Trành
Dao Động, Lung Lay, Lay Động
lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; laychaolay chuyển
Bị Sốc, Chấn Động
đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập (thường chỉ tim hoặc mạch máu); rung động; dao động
Di Động, Lưu Động, Lững Lờ