Đọc nhanh: 震动力 (chấn động lực). Ý nghĩa là: lực của sóng địa chấn.
震动力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực của sóng địa chấn
force of seismic wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震动力
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 你们 劳动力 够不够 呢
- các anh đủ sức lao động không vậy?
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 他 的 努力 感动 了 大家
- Nỗ lực của anh ấy cảm động mọi người.
- 他 的 决定 震动 了 公司
- Quyết định của anh ấy đã làm chấn động cả công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
动›
震›