震天动地 zhèn tiān dòng dì
volume volume

Từ hán việt: 【chấn thiên động địa】

Đọc nhanh: 震天动地 (chấn thiên động địa). Ý nghĩa là: rung chuyển trời đất (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "震天动地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

震天动地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rung chuyển trời đất (thành ngữ)

to shake heaven and earth (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震天动地

  • volume volume

    - 震撼 zhènhàn 天地 tiāndì

    - rung chuyển đất trời

  • volume volume

    - 炮声 pàoshēng 震动 zhèndòng 天地 tiāndì

    - tiếng pháo chấn động trời đất.

  • volume volume

    - 撼天动地 hàntiāndòngdì de 革命 gémìng 风暴 fēngbào

    - bão táp cách mạng làm rung chuyển trời đất

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi 震动 zhèndòng 可能 kěnéng 地震 dìzhèn le

    - Cái bàn rung chuyển, có thể đã động đất.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān de 地震 dìzhèn hěn 强烈 qiángliè

    - Trận động đất hôm qua rất mạnh.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn 震动 zhèndòng 令人 lìngrén 心慌 xīnhuāng

    - Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.

  • volume volume

    - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 地震 dìzhèn le 感觉 gǎnjué hěn 强烈 qiángliè

    - Tối qua đã xảy ra động đất, tôi cảm thấy rất mạnh.

  • volume volume

    - 纺织娘 fǎngzhīniáng shì 一种 yīzhǒng 夜里 yèli 活跃 huóyuè 白天 báitiān zài 树叶 shùyè zhōng 一动不动 yīdòngbùdòng 休息 xiūxī

    - Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa