Đọc nhanh: 震天动地 (chấn thiên động địa). Ý nghĩa là: rung chuyển trời đất (thành ngữ).
震天动地 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rung chuyển trời đất (thành ngữ)
to shake heaven and earth (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震天动地
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 撼天动地 的 革命 风暴
- bão táp cách mạng làm rung chuyển trời đất
- 桌子 震动 , 可能 地震 了
- Cái bàn rung chuyển, có thể đã động đất.
- 昨天 的 地震 很 强烈
- Trận động đất hôm qua rất mạnh.
- 地板 震动 , 令人 心慌
- Sàn nhà rung chuyển, khiến người ta lo sợ.
- 昨天晚上 地震 了 , 感觉 很 强烈
- Tối qua đã xảy ra động đất, tôi cảm thấy rất mạnh.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
地›
天›
震›