Đọc nhanh: 振荡 (chấn đãng). Ý nghĩa là: chấn động; dao động; rung động, sự biến đổi có tính chu kỳ của dòng điện.
振荡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chấn động; dao động; rung động
振动
✪ 2. sự biến đổi có tính chu kỳ của dòng điện
电流的周期性变化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 振荡
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他 的 怀 很 坦荡
- Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 他 整天 在 外面 游荡
- Anh ấy lêu lổng cả ngày ở bên ngoài.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 现在 已 倾家荡产
- Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
振›
荡›