流动 liúdòng
volume volume

Từ hán việt: 【lưu động】

Đọc nhanh: 流动 (lưu động). Ý nghĩa là: chảy; di động (chất lỏng, khí), lưu động; không cố định. Ví dụ : - 溪水缓缓地流动。 nước suối chảy từ từ.. - 空气流动就形成风。 luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió.. - 流动哨。 trạm gác lưu động.

Ý Nghĩa của "流动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

流动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chảy; di động (chất lỏng, khí)

(液体或气体) 移动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 溪水 xīshuǐ 缓缓 huǎnhuǎn 流动 liúdòng

    - nước suối chảy từ từ.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 流动 liúdòng jiù 形成 xíngchéng fēng

    - luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió.

✪ 2. lưu động; không cố định

经常变换位置 (跟''固定''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 流动 liúdòng shào

    - trạm gác lưu động.

  • volume volume

    - 流动红旗 liúdònghóngqí

    - cờ đỏ luân lưu.

  • volume volume

    - 流动 liúdòng 售货 shòuhuò chē

    - xe bán hàng lưu động.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 放映队 fàngyìngduì 常年 chángnián zài 农村 nóngcūn 流动 liúdòng

    - đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流动

  • volume volume

    - 启动 qǐdòng 电流 diànliú

    - chạy điện.

  • volume volume

    - 人群 rénqún 川流不息 chuānliúbùxī 涌动 yǒngdòng

    - Dòng người không ngừng di chuyển.

  • volume volume

    - 勤劳 qínláo 俭朴 jiǎnpǔ shì 我国 wǒguó 劳动 láodòng 人民 rénmín 祖祖辈辈 zǔzǔbèibèi 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 美德 měidé

    - cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.

  • volume volume

    - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • volume volume

    - 人群 rénqún zài 街上 jiēshàng 不断 bùduàn 流动 liúdòng

    - Đám đông liên tục di chuyển trên phố.

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 生产 shēngchǎn 效率 xiàolǜ 工厂 gōngchǎng 必须 bìxū 有步骤 yǒubùzhòu 实行 shíxíng 自动化 zìdònghuà 生产流程 shēngchǎnliúchéng

    - Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.

  • volume volume

    - de 血液 xuèyè 流动 liúdòng 很快 hěnkuài

    - Máu của cô ấy lưu thông rất nhanh.

  • volume volume

    - 口人 kǒurén 流动 liúdòng 规模 guīmó 将显 jiāngxiǎn 低于 dīyú 往年 wǎngnián

    - Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao