颠簸 diānbǒ
volume volume

Từ hán việt: 【điên bá】

Đọc nhanh: 颠簸 (điên bá). Ý nghĩa là: tròng trành; lắc lư; chòng chành; nghiêng ngả, xóc nảy. Ví dụ : - 风大了船身更加颠簸起来。 gió to quá, thuyền càng chòng chành.

Ý Nghĩa của "颠簸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

颠簸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tròng trành; lắc lư; chòng chành; nghiêng ngả, xóc nảy

上下震荡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风大 fēngdà le 船身 chuánshēn 更加 gèngjiā 颠簸 diānbǒ 起来 qǐlai

    - gió to quá, thuyền càng chòng chành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠簸

  • volume volume

    - de 自行车 zìxíngchē zài 凹凸不平 āotūbùpíng de 车辙 chēzhé dào shàng 颠颠簸簸 diāndiānbǒbǒ

    - Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.

  • volume volume

    - 华颠 huádiān ( 头顶 tóudǐng shàng 黑发 hēifā 白发 báifà 相间 xiāngjiàn )

    - tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng chuán 颠簸 diānbǒ hěn 厉害 lìhai

    - sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.

  • volume volume

    - 路面 lùmiàn 坑坑洼洼 kēngkengwāwā chē zǒu zài 上面 shàngmiàn 颠簸 diānbǒ 厉害 lìhai

    - đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.

  • volume volume

    - 颠簸 diānbǒ zài 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu de 山路 shānlù shàng

    - Quanh co qua những con đường núi của Colorado

  • volume volume

    - 汽车 qìchē zài 山路 shānlù shàng 颠簸 diānbǒ 行驶 xíngshǐ

    - Xe hơi lắc lư trên đường núi.

  • volume volume

    - 风大 fēngdà le 船身 chuánshēn 更加 gèngjiā 颠簸 diānbǒ 起来 qǐlai

    - gió to quá, thuyền càng chòng chành.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē zài 高低不平 gāodībùpíng de 砾石路 lìshílù 面上 miànshàng 颠簸 diānbǒ zhe

    - Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bǒ , Bò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTCE (竹廿金水)
    • Bảng mã:U+7C38
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Diān , Tián
    • Âm hán việt: Điên
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCMBO (十金一月人)
    • Bảng mã:U+98A0
    • Tần suất sử dụng:Cao