笔直 bǐzhí
volume volume

Từ hán việt: 【bút trực】

Đọc nhanh: 笔直 (bút trực). Ý nghĩa là: thẳng tắp; thẳng thắn; thẳng băng; thẳng bon; thẳng đứng. Ví dụ : - 他回答得很笔直。 Anh ấy trả lời rất thẳng thắn.. - 道路延伸得笔直。 Con đường kéo dài thẳng tắp.. - 树木长得笔直。 Cây cối mọc thẳng đứng.

Ý Nghĩa của "笔直" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笔直 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẳng tắp; thẳng thắn; thẳng băng; thẳng bon; thẳng đứng

很直

Ví dụ:
  • volume volume

    - 回答 huídá hěn 笔直 bǐzhí

    - Anh ấy trả lời rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - 道路 dàolù 延伸 yánshēn 笔直 bǐzhí

    - Con đường kéo dài thẳng tắp.

  • volume volume

    - 树木 shùmù 长得 zhǎngde 笔直 bǐzhí

    - Cây cối mọc thẳng đứng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 笔直

✪ 1. 笔直 + 的 + Danh từ

"笔直" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - zǒu zài 一条 yītiáo 笔直 bǐzhí de 路上 lùshàng

    - Tôi đang đi trên một con đường thẳng.

  • volume

    - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 笔直 bǐzhí de shù

    - Trong rừng có rất nhiều cây thẳng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔直

  • volume volume

    - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 朴直 pǔzhí

    - chữ nghĩa mộc mạc.

  • volume volume

    - 秉笔直书 bǐngbǐzhíshū

    - tả thực

  • volume volume

    - 回答 huídá hěn 笔直 bǐzhí

    - Anh ấy trả lời rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - 道路 dàolù 延伸 yánshēn 笔直 bǐzhí

    - Con đường kéo dài thẳng tắp.

  • volume volume

    - zǒu zài 一条 yītiáo 笔直 bǐzhí de 路上 lùshàng

    - Tôi đang đi trên một con đường thẳng.

  • volume volume

    - 过分 guòfèn 笔直 bǐzhí 僵立 jiānglì de 姿态 zītài

    - Tư thế quá cứng nhắc và thẳng đứng.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō 笔直 bǐzhí de shù

    - Trong rừng có rất nhiều cây thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa