挺直 tǐng zhí
volume volume

Từ hán việt: 【đĩnh trực】

Đọc nhanh: 挺直 (đĩnh trực). Ý nghĩa là: thẳng; thẳng tắp; thẳng băng; thẳng óng, ễn.

Ý Nghĩa của "挺直" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挺直 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thẳng; thẳng tắp; thẳng băng; thẳng óng

直立不弯曲

✪ 2. ễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挺直

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 钉问 dīngwèn 不停 bùtíng

    - Luôn thúc giục hỏi không ngừng.

  • volume volume

    - 身材 shēncái hěn 乔直 qiáozhí 挺拔 tǐngbá

    - Thân hình rất cao và thẳng.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi tǐng zhí 走路 zǒulù hěn 自信 zìxìn

    - Cô ấy ưỡn thẳng người, đi rất tự tin.

  • volume volume

    - 直挺挺 zhítǐngtǐng tǎng zài 床上 chuángshàng

    - nằm thẳng đờ; nằm cứng đờ.

  • volume volume

    - 直挺挺 zhítǐngtǐng 地站 dìzhàn zhe

    - đứng thẳng đờ

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 不肯 bùkěn 吃药 chīyào zài 妈妈 māma de 怀里 huáilǐ zhí 打挺儿 dǎtǐngér

    - thằng bé không chịu uống thuốc, cứ giãy nãy trong lòng mẹ

  • volume volume

    - 一直 yìzhí tuō dào 他们 tāmen 催缴 cuījiǎo 通知单 tōngzhīdān lái

    - Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:一丨一ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNKG (手弓大土)
    • Bảng mã:U+633A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao