Đọc nhanh: 端直 (đoan trực). Ý nghĩa là: ngay thẳng; chính trực; chính phái, thẳng; thẳng tuốt.
✪ 1. ngay thẳng; chính trực; chính phái
正直;正派
✪ 2. thẳng; thẳng tuốt
不拐弯;一直;笔直;照直 (这条街端直走去,通向天安门)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端直
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 都 这么 斤斤计较 , 多 累人 !
- Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
端›