Đọc nhanh: 你简直是异想天开. Ý nghĩa là: Bạn thật là hão huyền/ viển vông (Diễn tả sự không thực tế, điều gì đó không thể xảy ra).
你简直是异想天开. khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn thật là hão huyền/ viển vông (Diễn tả sự không thực tế, điều gì đó không thể xảy ra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你简直是异想天开.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 你 想开 空调 还是 开窗 ?
- Bạn muốn mở điều hòa hay mở cửa sổ?
- 想到 这里 他 兴奋 极了 , 仿佛 这 就是 在 看 开天辟地
- Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
- 我 真是 很 想念 你 直白 辛辣 的 问题
- Làm thế nào tôi đã bỏ lỡ những câu hỏi thẳng thắn và mặn mà của bạn.
- 那 时候 觉得 , 买房 简直 就是 个 天方夜谭
- Lúc đó, tôi cảm thấy việc mua nhà là một điều viển vông.
- 遇到 你 是 我 的 荣幸 , 我 一直 想 认识 你
- Gặp bạn là vinh dự của tôi, tôi luôn muốn làm quen với bạn.
- 我 想 永远 陪 着 你 , 不论 风雨 还是 晴天
- Anh muốn mãi mãi bên em, dù là mưa hay nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
天›
开›
异›
想›
是›
直›
简›