Đọc nhanh: 垂直 (thuỳ trực). Ý nghĩa là: vuông góc; thẳng góc; thẳng đứng; liêm khiết; chính trực; ngay thẳng, trực giao. Ví dụ : - 偏置的任何物体都不是垂直的。 Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.. - 把门板垂直放于下路轨上,在“F”上加上螺丝将门板固定在趟码上 Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
垂直 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vuông góc; thẳng góc; thẳng đứng; liêm khiết; chính trực; ngay thẳng
两条直线相交成直角时,就说这两条直线互相垂直这个概念可推广到一条直线与一个平面或两个平面的垂直
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
✪ 2. trực giao
两条直线、两个平面或一直线与一平面相交, 若交角为直角, 则称为 "互相垂直"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垂直
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
直›