Đọc nhanh: 笔致 (bút trí). Ý nghĩa là: phong cách viết; phong cách vẽ.
笔致 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách viết; phong cách vẽ
书画、文章等用笔的风格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔致
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 这个 笔洗 很 精致
- Cái chậu rửa bút này rất tinh xảo.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
致›