转弯 zhuǎnwān
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển loan】

Đọc nhanh: 转弯 (chuyển loan). Ý nghĩa là: rẽ; ngoặt; quẹo, thay đổi; bước ngoặt (nhận thức hoặc cách nghĩ). Ví dụ : - 转弯抹角 quanh co; vòng vèo. - 这儿离学校很近一转弯儿就到了。 ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.

Ý Nghĩa của "转弯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

转弯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rẽ; ngoặt; quẹo

(转弯儿) 拐弯儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo

    - quanh co; vòng vèo

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 学校 xuéxiào 很近 hěnjìn 转弯 zhuǎnwān ér jiù dào le

    - ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.

✪ 2. thay đổi; bước ngoặt (nhận thức hoặc cách nghĩ)

(转弯儿) 比喻改变认识或想法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转弯

  • volume volume

    - 心眼儿 xīnyǎner duō 说话 shuōhuà ài 转弯子 zhuǎnwānzi

    - "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."

  • volume volume

    - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo

    - quanh co; vòng vèo

  • volume volume

    - qǐng zài xià 一个 yígè 拐弯处 guǎiwānchù 左转 zuǒzhuǎn

    - Vui lòng rẽ trái ở khúc cua tiếp theo.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo zài 经过 jīngguò 教堂 jiàotáng zhī hòu 向左转 xiàngzuǒzhuǎn wān

    - Sau khi đi qua nhà thờ, con đường này rẽ trái.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yào 避开 bìkāi 市中心 shìzhōngxīn qǐng cóng 这里 zhèlǐ 向右转 xiàngyòuzhuǎn wān

    - Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.

  • volume volume

    - zài 转弯处 zhuǎnwānchù 超车 chāochē 十分 shífēn 危险 wēixiǎn

    - Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo 开进 kāijìn le 村子 cūnzi

    - ô tô chạy vòng vèo vào làng.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo de 可难 kěnán zǒu le

    - con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCN (卜金弓)
    • Bảng mã:U+5F2F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao