Đọc nhanh: 卷曲 (quyển khúc). Ý nghĩa là: quăn, uốn, làm xoăn (tóc). Ví dụ : - 她的头发自然卷曲。 Her hair is naturally curly.
✪ 1. quăn
curly
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
✪ 2. uốn
to crimp
✪ 3. làm xoăn (tóc)
to curl (hair)
✪ 4. cuộn lên
to roll up
✪ 5. uốn quăn
毛发卷曲
✪ 6. loăn xoăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷曲
- 交白卷
- nộp giấy trắng
- 她 的 睫毛 很 卷曲
- Lông mi của cô ấy rất cong.
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
曲›
Uốn Lượn, Cong Queo
Gắng gỏi; cố sức; khó nhọc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Kim quyền quyền nhiên thủ nhất tiết; thôi nhất hành; tuy dĩ hủy toái diệt trầm; do thả phất dịch giả; thử sát ư tiểu hảo nhi tắc ư đại đạo dã 今捲捲然守一節; 推一行; 雖以毀碎滅沉; 猶且弗易者; 此察於小好而塞於大道也 (Nhân gian huấn 人間訓)