卷曲 juǎnqū
volume volume

Từ hán việt: 【quyển khúc】

Đọc nhanh: 卷曲 (quyển khúc). Ý nghĩa là: quăn, uốn, làm xoăn (tóc). Ví dụ : - 她的头发自然卷曲。 Her hair is naturally curly.

Ý Nghĩa của "卷曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. quăn

curly

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 头发 tóufà 自然 zìrán 卷曲 juǎnqū

    - Her hair is naturally curly.

✪ 2. uốn

to crimp

✪ 3. làm xoăn (tóc)

to curl (hair)

✪ 4. cuộn lên

to roll up

✪ 5. uốn quăn

毛发卷曲

✪ 6. loăn xoăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷曲

  • volume volume

    - 交白卷 jiāobáijuàn

    - nộp giấy trắng

  • volume volume

    - de 睫毛 jiémáo hěn 卷曲 juǎnqū

    - Lông mi của cô ấy rất cong.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà 自然 zìrán 卷曲 juǎnqū

    - Her hair is naturally curly.

  • volume volume

    - de 头发 tóufà xiàng 波浪 bōlàng 一样 yīyàng 卷曲 juǎnqū

    - Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.

  • volume volume

    - 乙音 yǐyīn zài 乐曲 yuèqǔ zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.

  • volume volume

    - 事物 shìwù shì 往返 wǎngfǎn 曲折 qūzhé de

    - sự vật cứ lặp đi lặp lại

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • volume volume

    - 为了 wèile 和平 hépíng 只好 zhǐhǎo 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao