Đọc nhanh: 平直 (bình trực). Ý nghĩa là: thẳng tắp, không quanh co.
平直 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẳng tắp, không quanh co
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平直
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 这个 平面 有 两个 直角
- Mặt phẳng này có hai góc vuông.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
直›