Đọc nhanh: 板直 (bản trực). Ý nghĩa là: cứng đờ; thẳng đờ, nghiêm nghị; nghiêm khắc; lạnh lùng.
板直 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cứng đờ; thẳng đờ
死板而耿直
✪ 2. nghiêm nghị; nghiêm khắc; lạnh lùng
神态严正,不苟言笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板直
- 老板 直接 把 他 罢免
- Ông chủ trực tiếp cách chức anh ấy.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 跳板 太 长 , 走 在 上面 直 呼扇
- ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
- 他 一直 盯 着 黑板
- Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.
- 跳得 地板 嘣 嘣 直响
- nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
直›