盘曲 pánqū
volume volume

Từ hán việt: 【bàn khúc】

Đọc nhanh: 盘曲 (bàn khúc). Ý nghĩa là: uốn lượn; quanh co; uốn khúc.

Ý Nghĩa của "盘曲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盘曲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uốn lượn; quanh co; uốn khúc

曲折环绕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘曲

  • volume volume

    - 三盘 sānpán què yǒu 两盘 liǎngpán shì

    - chơi ba ván cờ, hoà hai ván.

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 不是 búshì de 曲奇 qǔqí

    - Đó không phải là cookie của bạn.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 烤肉 kǎoròu zài 盘子 pánzi

    - Hai miếng thịt nướng trong đĩa.

  • volume volume

    - 山路 shānlù 曲折 qūzhé 游人 yóurén 盘旋 pánxuán ér shàng

    - đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 歌曲 gēqǔ 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盘算 pánsuàn tài duō yào 顺其自然 shùnqízìrán

    - Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 冲突 chōngtū 只能 zhǐnéng 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Khúc
    • Nét bút:丨フ一丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+66F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao