Đọc nhanh: 盘曲 (bàn khúc). Ý nghĩa là: uốn lượn; quanh co; uốn khúc.
盘曲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uốn lượn; quanh co; uốn khúc
曲折环绕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘曲
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 这是 一盘 歌曲 磁带
- Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
盘›