Đọc nhanh: 迂回 (vu hồi). Ý nghĩa là: quanh co; vòng quanh; vòng vèo; ngoằn ngoèo, vu hồi (đưa lực lượng vào bên sườn hoặc bên hông đối phương để phối hợp với lực lượng tiến công chính diện cùng tiêu diệt đối phương). Ví dụ : - 迂回曲折。 quanh co khúc khuỷu. - 迂回包抄 bọc đánh vu hồi. - 迂回战术 chiến thuật vu hồi.
✪ 1. quanh co; vòng quanh; vòng vèo; ngoằn ngoèo
回旋;环绕
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
✪ 2. vu hồi (đưa lực lượng vào bên sườn hoặc bên hông đối phương để phối hợp với lực lượng tiến công chính diện cùng tiêu diệt đối phương)
绕到敌人侧面或后面 (进攻敌人)
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂回
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 迂回
- quanh co; ngoằn ngoèo
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
迂›
Khúc Khuỷu, Quanh Co
trằn trọc; trăn trở; triển chuyển; giở đi giở lạiqua tay nhiều người; gián tiếp; triển chuyển
Gián Tiếp
xung quanh; xoay quanh; chung quanh; vây quanh; bao quanh; hoànquây quanh
bay vòng; bay liệng; lượn vòng; bay lượn; vòng đi vòng lạicó thể bàn bạc; có thể thương lượng; xoay xở