逶迤 wēiyí
volume volume

Từ hán việt: 【uy dĩ】

Đọc nhanh: 逶迤 (uy dĩ). Ý nghĩa là: uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông).

Ý Nghĩa của "逶迤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逶迤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông)

形容道路、山脉、河流等弯弯曲曲延续不绝的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逶迤

  • volume volume

    - 平原 píngyuán

    - đồng bằng bằng phẳng mênh mông.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 沿着 yánzhe 山道 shāndào 迤逦 yǐlǐ 而行 érxíng

    - đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.

  • volume volume

    - 天安门 tiānānmén 迤西 yíxī shì 中山公园 zhōngshāngōngyuán 迤东 yídōng shì 劳动人民文化宫 láodòngrénmínwénhuàgōng

    - phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng jiù 吉普车 jípǔchē 沿路 yánlù 迤逦 yǐlǐ ér lái

    - Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuó , Yí , Yǐ
    • Âm hán việt: Di ,
    • Nét bút:ノ一フ丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOPD (卜人心木)
    • Bảng mã:U+8FE4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Uy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDV (卜竹木女)
    • Bảng mã:U+9036
    • Tần suất sử dụng:Thấp